Có 2 kết quả:
芳香环 fāng xiāng huán ㄈㄤ ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄢˊ • 芳香環 fāng xiāng huán ㄈㄤ ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benzene ring (chemistry)
(2) aromatic ring
(2) aromatic ring
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benzene ring (chemistry)
(2) aromatic ring
(2) aromatic ring
Bình luận 0